--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Lighthorse Harry Lee chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
debarkation
:
sự bốc dở hàng hoá lên bờ; sự cho hành khách lên bờ
+
nếp cẩm
:
Violet blutinous rice
+
phòng ngừa
:
to prevent
+
chảo
:
Panthung lũng hình lòng chảoa pan-shaped valleyluống cuống như kiến bò chảo nóngawkward like ants creeping in a hot pan; like a fish out of water
+
hallucinate
:
gợi ảo giác